--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồn lỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồn lỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồn lỏi
+
Worm one's way into for benefits
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
luồn lỏi
:
Worm one's way into for benefits
+
e ngại
:
to be shy of, to flinch
+
scrub-team
:
(thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém
+
muffin
:
bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)
+
interstitial
:
(thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở